Có 2 kết quả:
解严 jiě yán ㄐㄧㄝˇ ㄧㄢˊ • 解嚴 jiě yán ㄐㄧㄝˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lift restrictions (such as curfew or martial law)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lift restrictions (such as curfew or martial law)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh