Có 2 kết quả:

解严 jiě yán ㄐㄧㄝˇ ㄧㄢˊ解嚴 jiě yán ㄐㄧㄝˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lift restrictions (such as curfew or martial law)

Từ điển Trung-Anh

to lift restrictions (such as curfew or martial law)